Tổng Quan Về Sàn Terrazzo
Sàn Terrazzo là một loại vật liệu hoàn thiện bề mặt có lịch sử lâu đời, được tạo thành từ hỗn hợp đá marble/granite nghiền, xi măng hoặc nhựa nền polymer, và bột màu, sau đó được mài – đánh bóng để tạo ra bề mặt phẳng, nhẵn, có tính thẩm mỹ cao. Nhờ đặc tính bền bỉ và tính nghệ thuật độc đáo, Terrazzo ngày càng xuất hiện nhiều trong kiến trúc hiện đại, các công trình thương mại, dân dụng và không gian công cộng.
1. Cấu Tạo Cơ Bản Của Sàn Terrazzo
Tùy theo hệ kết dính, sàn terrazzo chia thành 2 nhóm chính:
1.1 Terrazzo hệ xi măng
**Thành phần:** xi măng trắng/xi măng màu + đá hạt (3–12 mm) + bột đá + phụ gia.
**Tính chất:**
- Độ bền cao, chịu lực tốt.
- Màu sắc trung tính, thiên về tự nhiên.
- Chi phí hợp lý.
- Độ bóng đạt 60–70 (sau mài).
1.2 Terrazzo hệ nhựa (Epoxy/Polymer Terrazzo)
**Thành phần:** nhựa epoxy hoặc polyurethane + hạt đá tự nhiên + bột màu.
**Tính chất:**
- Khả năng chống bám bẩn, kháng hóa chất tốt.
- Màu sắc phong phú và sắc nét.
- Độ bóng cao (có thể > 85).
- Mỏng nhẹ (4–10 mm) phù hợp cho cải tạo.
2. Ưu Điểm Nổi Bật
Terrazzo được ưa chuộng nhờ các đặc tính vượt trội sau:
2.1 Tính thẩm mỹ cao
- Hiệu ứng “đá mài” đặc trưng, tạo bề mặt sang trọng.
- Dễ tùy biến màu sắc, kích thước đá, pattern logo, hoa văn.
2.2 Độ bền vượt trội
- Chịu mài mòn tốt.
- Ít bị nứt khi thi công đúng chuẩn.
- Độ bền sử dụng 20–40 năm.
2.3 Dễ vệ sinh – bảo trì
- Bề mặt phẳng, ít đường ron.
- Có thể đánh bóng lại sau thời gian dài sử dụng.
2.4 Tính bền vững (Eco-friendly)
- Tận dụng đá vụn, vật liệu tự nhiên.
- Giảm phát thải so với vật liệu ốp lát truyền thống.

3. Ứng Dụng Phổ Biến
Sàn Terrazzo được dùng nhiều trong:
- Trung tâm thương mại, khách sạn.
- Trường học, bệnh viện, nhà ga, sân bay.
- Quán cà phê, showroom, nhà hàng.
- Nhà ở hiện đại (phòng khách, bếp, sân thượng).
- Không gian công cộng (hành lang, công viên trong nhà).
- Bàn bếp, lavabo.
- Vật dụng trang trí.
- Bậc cầu thang, tường trang trí.
4. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Chất Lượng Sàn Terrazzo
4.1 Tỷ lệ phối trộn vật liệu
Cốt liệu đá, xi măng/nhựa và phụ gia phải đạt chuẩn để tránh rỗ, loang màu.
4.2 Quy trình mài – đánh bóng
Đây là công đoạn quyết định độ bóng và độ phẳng.
4.3 Độ ẩm nền
Quan trọng với terrazzo xi măng; độ ẩm cao dễ gây nứt chân chim.
4.4 Tay nghề thi công
Đòi hỏi thợ lành nghề, sử dụng máy móc chuyên dụng.

5. So Sánh Giữa Terrazzo Xi Măng và Terrazzo Epoxy/Polymer
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết hai hệ Terrazzo phổ biến:
| Tiêu chí | Terrazzo Xi Măng | Terrazzo Epoxy/Polymer |
|---|---|---|
| Độ dày | 15–30 mm | 4–10 mm |
| Độ bóng | Trung bình | Rất cao |
| Màu sắc | Tự nhiên, ít đa dạng | Rất đa dạng |
| Khả năng kháng hóa chất | Trung bình | Rất tốt |
| Chi phí | Rẻ hơn | Cao hơn |
| Ứng dụng | Công trình lớn, ngoài trời | Nội thất cao cấp, công trình yêu cầu màu sắc |
6. Xu Hướng Terrazzo Trong Thiết Kế Hiện Đại
Terrazzo đã trở lại mạnh mẽ và đang dẫn đầu nhiều xu hướng thiết kế nội thất:
- **Minimalism:** terrazzo tone xám – trắng nhẹ.
- **Retro/Art Deco:** dùng đá hạt to, màu sắc rực rỡ.
- **Terrazzo mảnh vụn thủy tinh:** tăng độ phản chiếu ánh sáng.
- **Terrazzo polymer mỏng:** phù hợp cho cải tạo và công trình cần hoàn thiện nhanh.

7. Nhận Định Chung
Sàn Terrazzo là lựa chọn cân bằng giữa yếu tố **thẩm mỹ – độ bền – chi phí**, phù hợp với nhiều loại công trình từ cao cấp đến đại chúng. Nhờ khả năng **tùy biến** và duy trì tính mới lâu dài, Terrazzo tiếp tục được đánh giá là vật liệu xu hướng và có tính ứng dụng bền vững trong kiến trúc hiện đại.
*** Lưu ý rằng, việc lựa chọn giữa Terrazzo hệ xi măng và Terrazzo hệ polymer cần dựa trên mục đích sử dụng, ngân sách và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng công trình.
Tham khảo thêm: Quy trình thi công sàn Terrazzo tại đây.